Bạn có thể dùng lệnh sau để phân thành nhiều TAB
[code=Thông số kỹ thuật]
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Thức và Tiêu Chuẩn |
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
CSMA/CD |
|
Giao Diện |
8 cổng RJ45 10/100Mbps |
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
|
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
100-240VAC, 50/60Hz |
Fan Quantity |
Fanless |
Tốc Độ Dữ Liệu |
10/100Mbps at Half Duplex; 20/200Mbps at Full Duplex |
Chỉ Báo Đèn LED |
Power, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 |
Kích Thước ( W x D x H ) |
5.5 x 3.4 x 1.1 in. (140 x 87 x 27.5 mm) |
Cấp Nguồn |
External Power Adapter |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Phương Thức Truyền |
Lưu trữ và chuyển tiếp |
Các Chức Năng Nâng Cao |
Công nghệ xanh, tiết kiệm điện năng lên đến 70% |
Kiểm soát luồng 802.3X, Áp suất |
|
Tính năng Auto-Uplink ở mỗi cổng |
|
OTHERS |
|
Certification |
FCC, CE, RoHS |
Package Contents |
Bộ Chia Tín Hiệu Để Bàn 8 Cổng tốc Độ 10/100Mbps |
Cục sạc nguồn |
|
Hướng dẫn sử dụng |
|
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70°C (-40°F ~158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi |
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Cam kết hàng đúng chất lượng, đúng giá và dịch vụ sau bán hàng uy tín, lâu dài.
Stt | Thiết bị, vật tư, dịch vụ | Đơn Giá (VND) | Ghi Chú |
01 |
Dây điện nguồn dùng cho Camera |
4.000/m | Cadivi 2x24 |
02 |
Dây cáp tín hiệu dùng cho Camera |
5.000/m | Sino, Fpt, Viettel |
03 |
Dây mạng Internet |
8.000/m | Amp, Godenlink |
04 | Dây HDMI, VGA | 25.000/m |
|
05 |
Nẹp điện |
5.000/m | |
06 |
Ống gen luồng dây điện (Ruột gà) |
4.000/m |
[/code]