Bạn có thể dùng lệnh sau để phân thành nhiều TAB
[code=Thông số kỹ thuật]
TEF1118P-16 not only offers 16 10/100 Mbps Base-TX RJ45 ports but also 1 10/100/1000 Mbps Base-T RJ45 ports and 1 1000 Mbps Base-X SFP port.
Ports 1-16 comply with the IEEE 802.3af standard and 802.3at standard and each port can support a maximum PoE power output of 30 W.
The switch offers a maximum PoE power output of 135W and it can supply power when exchanging data with APs, IP cameras, and IP phones through CAT5 cables. It also provides simple management modes such as CCTV, VLAN, and Extend to help reducing cabling costs of IP terminals
Specifications
Model | TEF1118P |
Standard & Protocol | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af |
Interface | 16 10/100Base-TX ports (Data/Power) 1 10/100/1000Base-T port (Data) 1 1000Base-X SFP port |
Lightning Protection | 6KV |
Store & Forward | Yes |
Exchange capacity | 7.2 Gbit/s |
Packet Forwarding Rate | 5.36Mpps |
MAC Address Table | 4K |
PoE supply management | Port 1 to Port 16 support IEEE802.3at/af PoE standard |
Input Power | 100-240VAC, 50/60Hz |
Power Consumption | in full configuration: <150W PoE Max Power Supply: 135W |
Port Features | CCTV, VLAN, QoS, Standard, Extend |
MTBF | ≥100,000hours |
Indicator | 16*Link/Act per device 1*G1 Link/Act per device 1*SFP Link/Act per device 1*PoE-MAX per device 1*Power per device |
Dimensions | 294 x 178 x 44 mm (W x D x H) |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Cam kết hàng đúng chất lượng, đúng giá và dịch vụ sau bán hàng uy tín, lâu dài.
Stt | Thiết bị, vật tư, dịch vụ | Đơn Giá (VND) | Ghi Chú |
01 |
Dây điện nguồn dùng cho Camera |
4.000/m | Cadivi 2x24 |
02 |
Dây cáp tín hiệu dùng cho Camera |
5.000/m | Sino, Fpt, Viettel |
03 |
Dây mạng Internet |
8.000/m | Amp, Godenlink |
04 | Dây HDMI, VGA | 25.000/m |
|
05 |
Nẹp điện |
5.000/m | |
06 |
Ống gen luồng dây điện (Ruột gà) |
4.000/m |
[/code]