Bạn có thể dùng lệnh sau để phân thành nhiều TAB
[code=Thông số kỹ thuật]
| Standard&Protocol | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
| Indicator | Link/Act, PoE Status, Power, 1000M |
| Fixed Port | 8 x 10/100Base-TX RJ45 Ports(Data/Power); 2 x 10/100/1000Base-T RJ45 Port(Data) |
| Lightning Protection | 6KV |
| Input Voltage | AC: 100-240V ~ 50/60Hz; DC: 51V /2.1A (Power Adapter) |
| MTBF | ≥50,000 hours |
| Wire-speed forwarding | Support |
| Switching Capacity | 5.6 Gbit/s |
| MAC Address Table | 16K MAC |
| Dimension | 177.5 x 104 x 26mm |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Cam kết hàng đúng chất lượng, đúng giá và dịch vụ sau bán hàng uy tín, lâu dài.
| Stt | Thiết bị, vật tư, dịch vụ | Đơn Giá (VND) | Ghi Chú |
| 01 |
Dây điện nguồn dùng cho Camera |
4.000/m | Cadivi 2x24 |
| 02 |
Dây cáp tín hiệu dùng cho Camera |
5.000/m | Sino, Fpt, Viettel |
| 03 |
Dây mạng Internet |
8.000/m | Amp, Godenlink |
| 04 | Dây HDMI, VGA | 25.000/m |
|
| 05 |
Nẹp điện |
5.000/m | |
| 06 |
Ống gen luồng dây điện (Ruột gà) |
4.000/m |
[/code]