Bạn có thể dùng lệnh sau để phân thành nhiều TAB
[code=Thông số kỹ thuật]
Model | TEF1126P |
Standard & Protocol | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
Interface | 24 10/100Base-TX ports (Data/Power) 1 10/100/1000Base-T port (Data) 1 1000Base-X SFP port |
Exchange capacity | 8.8 Gbit/s |
Packet Forwarding Rate | 6.55Mpps |
MAC Address Table | 4K |
PoE supply management | Port 1 to 16 support IEEE802.3at/af POE standard |
Lightning Protection | 6kV |
Store & Forward | Yes |
PN pass-through | 1 2 4 5 +, 3 6 7 8 - |
Input Power | AC: 100-240V~ 50/60Hz |
Power Consumption | In full configuration: <250W PoE Max Power Supply: 225W |
Indicator | 24* Link/Act per device 1* G1 Link/Act per device 1* SFP Link/Act per device 1* PoE-MAX per device 1* Power per device |
Dimension | 294 x 215 x 44 mm |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Cam kết hàng đúng chất lượng, đúng giá và dịch vụ sau bán hàng uy tín, lâu dài.
Stt | Thiết bị, vật tư, dịch vụ | Đơn Giá (VND) | Ghi Chú |
01 |
Dây điện nguồn dùng cho Camera |
4.000/m | Cadivi 2x24 |
02 |
Dây cáp tín hiệu dùng cho Camera |
5.000/m | Sino, Fpt, Viettel |
03 |
Dây mạng Internet |
8.000/m | Amp, Godenlink |
04 | Dây HDMI, VGA | 25.000/m |
|
05 |
Nẹp điện |
5.000/m | |
06 |
Ống gen luồng dây điện (Ruột gà) |
4.000/m |
[/code]