Bạn có thể dùng lệnh sau để phân thành nhiều TAB
[code=Thông số kỹ thuật]
Standard&Protocol | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
Interface | 5 x 10/100Mbps auto-negotiation ports, port1 to port 4 support IEEE802.3 at/af PoE standard |
Network Media | 10BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤250m) ; 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (≤150m) |
Indicator | 5 x Link/Act, 4 x PoE Status, 1 x Power, 1 x 100Mbps |
Input Power | External Power Supply: 51VDC/1.25A |
Consumption | 2 Watts (max. no PD connected) ; 63 Watts (max. with 58W PD connected) |
PoE Total Power | 58W |
Forwarding Mode | 10BASE-T: 14880pps/port ;100BASE-TX: 148800pps/port |
Backbound Bandwidth | 1Gbps |
MAC Address Table | 1K |
Dimension | 100 x 100 x 26mm |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Cam kết hàng đúng chất lượng, đúng giá và dịch vụ sau bán hàng uy tín, lâu dài.
Stt | Thiết bị, vật tư, dịch vụ | Đơn Giá (VND) | Ghi Chú |
01 |
Dây điện nguồn dùng cho Camera |
4.000/m | Cadivi 2x24 |
02 |
Dây cáp tín hiệu dùng cho Camera |
5.000/m | Sino, Fpt, Viettel |
03 |
Dây mạng Internet |
8.000/m | Amp, Godenlink |
04 | Dây HDMI, VGA | 25.000/m |
|
05 |
Nẹp điện |
5.000/m | |
06 |
Ống gen luồng dây điện (Ruột gà) |
4.000/m |
[/code]