Bạn có thể dùng lệnh sau để phân thành nhiều TAB
[code=Thông số kỹ thuật]
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x cổng USB 2.0 dành cho Modem LTE/HSPA+/HSUPA/HSDPA/UMTS/EVDO 1 x cổng WAN RJ45 10/100Mbps, Hỗ trợ tự động đàm phán và tự động MDI / MDIX 4 x cổng LAN RJ45 10/100Mbps, Hỗ trợ tự động đàm phán và tự động MDI / MDIX |
Nút | 1 x Nút WPS/Reset 1 x Nút Mở/Tắt wifi 1 x Nút nguồn Mở/ Tắt |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC/1A |
Kích thước ( R x D x C ) | 8*5.4*1.7 in. (204*138*44 mm) |
Dạng Ăng ten | V1&V2 ăng ten đẳng hướng, có thể tháo rời, Reverse SMA V3&V4 ăng ten đẳng hướng, không thể tháo rời, Reverse SMA |
Độ lợi Ăng ten | 2x5dBi |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Công suất truyền tải | <20dBm |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2, Lọc địa chỉ MAC Wi-Fi |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Bảo mật | Tường lửa NAT, tường lửa SPI, Lọc địa chỉ MAC/IP/gói/ ứng dụng/ URL Từ chối dịch vụ(DoS), SYN Flooding, Ping of Death |
Quản lý | Cấu hình dựa trên web (HTTP), Nâng cấp firmwire dựa trên web |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Không Dây Chuẩn N 3G/4G TL-MR3420 2 Ăng ten Bộ chuyển đổi điện Dây cáp Ethernet CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ Windows 7, 8, 10, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Cam kết hàng đúng chất lượng, đúng giá và dịch vụ sau bán hàng uy tín, lâu dài.
Stt | Thiết bị, vật tư, dịch vụ | Đơn Giá (VND) | Ghi Chú |
01 |
Dây điện nguồn dùng cho Camera |
4.000/m | Cadivi 2x24 |
02 |
Dây cáp tín hiệu dùng cho Camera |
5.000/m | Sino, Fpt, Viettel |
03 |
Dây mạng Internet |
8.000/m | Amp, Godenlink |
04 | Dây HDMI, VGA | 25.000/m |
|
05 |
Nẹp điện |
5.000/m | |
06 |
Ống gen luồng dây điện (Ruột gà) |
4.000/m |
[/code]